Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả

I-Medicare 12/05/2025 26
Chia sẻ:
Sử dụng các thuốc dùng để thủy châm đóng vai trò then chốt, góp phần nâng cao hiệu quả của phương pháp kết hợp giữa châm cứu truyền thống và dược lý hiện đại. Mỗi loại thuốc đều đòi hỏi kỹ thuật tiêm chính xác và phù hợp để phát huy tối đa hiệu quả. Trong bài viết này, I-MEDICARE sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại thuốc thường dùng trong thủy châm và những lưu ý cần thiết để đảm bảo an toàn, hiệu quả.
Trần Trọng Dương

Tư vấn chuyên môn bài viết

Trần Trọng Dương

1. Các Thuốc Dùng Để Thuỷ Châm Thường Sử Dụng

Trong thủy châm, việc lựa chọn thuốc phù hợp sẽ tùy thuộc vào từng tình trạng bệnh lý và mục tiêu điều trị cụ thể. Dưới đây là các thuốc dùng để thuỷ châm thường xuyên được sử dụng, mỗi loại mang lại hiệu quả riêng biệt trong việc cải thiện sức khỏe và giảm nhẹ các triệu chứng của người bệnh.

Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả - ảnh 1

Nhóm thuốc giảm đau

Nhóm thuốc giảm đau là một trong những lựa chọn được sử dụng phổ biến nhất trong thủy châm, đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân đang gặp tình trạng đau cấp hoặc mạn tính. Những loại thuốc này giúp kiểm soát cơn đau một cách nhanh chóng, giảm căng cơ, cải thiện vận động và góp phần nâng cao chất lượng sống cho người bệnh. Sau đây là một số loại thuốc giảm đau thường được sử dụng trong thuỷ châm:

- Lidocaine: đây là loại thuốc gây tê trong thủy châm. Thuốc thường được dùng với nồng độ từ 1–2%, có tác dụng làm tê vùng điều trị bằng cách ức chế hoạt động của các kênh natri – nơi dẫn truyền tín hiệu đau từ thần kinh về não. Nhờ cơ chế này, lidocaine giúp giảm cảm giác đau một cách nhanh chóng, hiệu quả thường kéo dài trong khoảng 1 đến 2 giờ sau khi tiêm. Lidocaine thường được chỉ định cho các trường hợp đau cơ, đau thần kinh, đau cột sống, hội chứng vai gáy và các vấn đề cơ xương khớp liên quan. Ngoài ra, thuốc này còn hay được phối hợp cùng các hoạt chất khác để kéo dài tác dụng giảm đau và nâng cao hiệu quả điều trị tổng thể.

- Procaine: giống như lidocaine, là một loại thuốc giảm đau, nhưng thời gian tác dụng của nó ngắn hơn, thường kéo dài từ 30 đến 60 phút. Thuốc thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 1%. Procaine có tác dụng giảm đau nhanh chóng và ít gây kích ứng cho mô, vì vậy nó là sự lựa chọn phù hợp cho những bệnh nhân nhạy cảm với lidocaine.

- Novocain: là một dạng thuốc tê được sử dụng phổ biến trong thủy châm để điều trị các chứng đau thần kinh và các bệnh lý cơ xương khớp. Novocain hoạt động bằng cách ức chế sự dẫn truyền tín hiệu đau từ các dây thần kinh đến não, giúp giảm đau hiệu quả tại chỗ. Một trong những ưu điểm của Novocain là ít gây tác dụng phụ toàn thân so với các thuốc tê khác, đồng thời thuốc được đào thải nhanh chóng khỏi cơ thể, làm giảm nguy cơ tích tụ trong cơ thể và ảnh hưởng đến sức khỏe. Điều này làm cho Novocain trở thành lựa chọn lý tưởng cho các bệnh nhân có cơ địa nhạy cảm hoặc cần điều trị lâu dài mà không lo ngại tác dụng phụ.

- Vitamin B12 (Cyanocobalamin): B12 không chỉ là một vitamin thiết yếu giúp duy trì sức khỏe hệ thần kinh và tạo máu mà còn có tác dụng giảm đau hiệu quả, đặc biệt khi được sử dụng trong tiêm châm cứu. Khi được tiêm trực tiếp vào các huyệt đạo, Vitamin B12 giúp cải thiện quá trình dẫn truyền thần kinh, giảm đau và hỗ trợ phục hồi các tổn thương thần kinh, đặc biệt là trong trường hợp đau thần kinh ngoại biên. 

Bên cạnh các thuốc dùng để thuỷ châm, Vitamin B12 có tác dụng giảm đau rất hiệu quả ở những người mắc các chứng đau mạn tính như đau thần kinh tọa, đau do bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề thần kinh khác. Thuốc thường được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm với nồng độ từ 500-1000mcg/ml, giúp cung cấp lượng vitamin cần thiết trực tiếp vào cơ thể, tăng cường hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ so với việc sử dụng thuốc giảm đau thông thường.

Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả - ảnh 2

Thuốc Tiêu Viêm Corticosteroids

Corticosteroids là nhóm thuốc thường được chỉ định trong thủy châm khi cần kiểm soát tình trạng viêm mạnh, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc viêm cấp tính nặng hoặc viêm mạn tính kéo dài. Nhờ khả năng ức chế phản ứng viêm tại chỗ một cách nhanh chóng, corticosteroids giúp giảm đau, giảm sưng và cải thiện triệu chứng rõ rệt, cùng tìm hiểu một số loại thuốc sau:

- Dexamethasone:

Dexamethasone là một loại corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh, thường được sử dụng trong tiêm thuốc châm cứu để hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính. Trong lâm sàng, dexamethasone thường được dùng với liều 4–8mg tùy theo mức độ tổn thương và vị trí cần điều trị. 

Nhờ khả năng ức chế mạnh phản ứng viêm và giảm phù nề tại chỗ, thuốc mang lại hiệu quả rõ rệt trong các trường hợp như viêm khớp dạng thấp, viêm quanh khớp vai, viêm gân, đau thần kinh tọa và một số hội chứng chèn ép rễ thần kinh. Khi được thủy châm trực tiếp vào các huyệt liên quan, dexamethasone không chỉ giúp cải thiện nhanh triệu chứng mà còn hạn chế tác dụng phụ toàn thân so với đường uống hay tiêm bắp, nếu được sử dụng đúng chỉ định và kỹ thuật.

- Methylprednisolone:

Methylprednisolone giúp giảm sưng, giảm đau và ức chế quá trình viêm hiệu quả mà ít gây rối loạn chuyển hóa hơn so với một số corticosteroid khác như prednisolone hoặc hydrocortisone. Trong liệu pháp này, thuốc thường được sử dụng với liều dao động từ 20 đến 80mg, tùy thuộc vào vị trí châm cứu, mức độ viêm và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.

Nhờ khả năng kiểm soát viêm hiệu quả tại chỗ mà không ảnh hưởng nhiều đến toàn thân, methylprednisolone được xem là một lựa chọn an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp, viêm quanh khớp, thoái hóa khớp có phản ứng viêm, đau thần kinh do chèn ép, cũng như các hội chứng đau mạn tính liên quan đến viêm.

- Triamcinolone:

Triamcinolone là một corticosteroid tổng hợp, thường được sử dụng trong thủy châm dưới dạng triamcinolone acetate – một dạng có thời gian tác dụng kéo dài. Nhờ đặc tính này, thuốc rất phù hợp để điều trị các bệnh lý viêm khớp mạn tính, thoái hóa khớp có phản ứng viêm, viêm quanh khớp vai, đau lưng mạn tính và các hội chứng viêm kéo dài khác.

Triamcinolone hoạt động bằng cách ức chế phản ứng viêm tại chỗ, giảm sưng và đau, đồng thời hạn chế sự hình thành mô sẹo và tổn thương thêm ở các mô quanh khớp. Trong khi tiêm thuốc vào huyệt, liều dùng thường dao động từ 10–40mg, được tiêm trực tiếp vào huyệt đạo gần khu vực tổn thương để mang lại hiệu quả điều trị tại chỗ cao, giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.

- Hydrocortisone:

Hydrocortisone là một corticosteroid tự nhiên, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch nhẹ hơn so với các corticosteroid tổng hợp như dexamethasone hay triamcinolone. Trong thủy châm, hydrocortisone thường được lựa chọn trong những trường hợp viêm mức độ nhẹ đến trung bình, hoặc khi người bệnh cần điều trị viêm nhưng không dung nạp được các thuốc có hoạt tính mạnh.

Liều dùng thông thường trong thủy châm dao động từ 25–100mg, tùy theo vị trí huyệt, tình trạng viêm và đáp ứng của cơ thể. Do tác dụng chống viêm vừa phải, hydrocortisone thường ít gây ra các tác dụng phụ toàn thân nếu được sử dụng đúng kỹ thuật và liều lượng phù hợp.

Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả - ảnh 3

Các Loại Thuốc Giãn Cơ

Nhóm thuốc giãn cơ thường được sử dụng trong thủy châm nhằm điều trị tình trạng co thắt cơ, căng cứng cơ hoặc tăng trương lực cơ kèm theo đau, vốn thường gặp trong các bệnh lý cơ xương khớp, thần kinh hoặc sau chấn thương. Khi được tiêm vào huyệt hoặc điểm đau, các thuốc này giúp làm giãn sợi cơ, giảm phản xạ co rút quá mức và cải thiện tuần hoàn tại chỗ, từ đó giảm đau hiệu quả và hỗ trợ phục hồi vận động. Dưới đây là các hoạt chất giãn cơ được sử dụng phổ biến trong thủy châm:

- Tolperisone: Là thuốc giãn cơ tác động trung ương, tolperisone làm giảm trương lực cơ bằng cách ức chế dẫn truyền tại các cung phản xạ đa synap trong tủy sống, đồng thời cải thiện lưu lượng máu đến vùng cơ bị căng. Nhờ không gây an thần, tolperisone phù hợp trong thủy châm cho bệnh nhân đau lưng, đau vai gáy, co thắt cơ sau chấn thương hoặc sau phẫu thuật.

- Baclofen: Là thuốc giãn cơ có tác dụng mạnh, baclofen hoạt động bằng cách kích thích thụ thể GABA-B tại tủy sống, làm giảm dẫn truyền thần kinh gây co cơ. Trong thủy châm, baclofen thường được dùng cho các trường hợp co cứng cơ có nguồn gốc thần kinh, chẳng hạn như sau đột quỵ, chấn thương tủy sống hoặc bệnh đa xơ cứng, giúp cải thiện chức năng vận động và giảm đau do co cơ kéo dài.

- Tizanidine: Tizanidine là thuốc đồng vận alpha-2 adrenergic, có khả năng ức chế giải phóng các chất kích thích thần kinh (như glutamate và aspartate) ở sừng sau tủy sống, từ đó làm giảm phản xạ co cơ. Trong tiêm châm cứu, tizanidine được chỉ định để điều trị đau cơ do căng thẳng, co thắt cơ vùng cổ, lưng hoặc đau do rối loạn trương lực cơ, đặc biệt ở người bệnh có kèm theo mất ngủ hoặc mệt mỏi do đau kéo dài.

- Orphenadrine: Là thuốc giãn cơ có thêm tác dụng kháng histamine và giảm đau trung ương, orphenadrine được sử dụng trong liệu pháp tiêm huyệt nhằm giảm đau cơ cấp tính do chấn thương, vận động sai tư thế hoặc co rút cơ đột ngột. Thuốc giúp làm giãn cơ nhanh chóng, đồng thời cải thiện cảm giác khó chịu toàn thân do đau cơ lan tỏa.

Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả - ảnh 4

2. Lý Do Chọn Thuốc Tiêm Trong Thủy Châm

Việc sử dụng các loại thuốc dùng để thuỷ châm mang đến hiệu quả điều trị vượt trội nhờ khả năng tác động trực tiếp vào huyệt đạo và vùng tổn thương. Phương pháp này kết hợp giữa y học cổ truyền và dược lý hiện đại, không chỉ giúp giảm đau nhanh chóng mà còn hỗ trợ phục hồi chức năng bền vững. Vậy điều gì khiến thủy châm trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều phác đồ điều trị?

Tác động trực tiếp tại huyệt đạo

Khi thuốc được tiêm trực tiếp vào huyệt đạo, nó không chỉ phát huy tác dụng dược lý của thuốc mà còn kích thích huyệt đạo theo nguyên lý của châm cứu. Điều này tạo ra tác động kép, giúp tăng cường hiệu quả điều trị đáng kể so với việc chỉ châm cứu hoặc chỉ sử dụng thuốc.

Điển hình trong điều trị đau vai gáy do thoái hóa đốt sống cổ, khi tiêm lidocaine kết hợp vitamin B12 vào các huyệt Kiên Tỉnh, Kiên Ngung, thuốc lidocaine giúp giảm đau nhanh chóng, trong khi vitamin B12 cải thiện dẫn truyền thần kinh và tái tạo mô thần kinh. Đồng thời, việc kích thích các huyệt này giúp tăng cường tuần hoàn máu tại khu vực đau, từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi.

Các thuốc dùng để thủy châm: Hiểu đúng và lưu ý điều trị hiệu quả - ảnh 5

Giảm liều lượng thuốc sử dụng

So với phương pháp dùng thuốc đường uống hoặc tiêm bắp/tĩnh mạch, thủy châm cho phép sử dụng liều thuốc thấp hơn rất nhiều mà vẫn đạt hiệu quả tương đương. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ không mong muốn của thuốc.

Nghiên cứu thực tế cho thấy, khi sử dụng diclofenac trong tiêm huyệt, liều lượng cần thiết chỉ bằng khoảng 1/4 so với liều dùng đường uống nhưng vẫn đạt được hiệu quả giảm đau tương đương trong điều trị đau thắt lưng cấp tính.

Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc

Khi thuốc được tiêm vào huyệt đạo, quá trình hấp thu diễn ra chậm hơn so với các phương pháp dùng thuốc khác, giúp kéo dài thời gian tác dụng.

Thực tế lâm sàng cho thấy khi sử dụng dexamethasone trong thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai, tác dụng giảm đau kéo dài từ 2 đến 3 tuần sau một lần tiêm, trong khi thuốc tiêm corticosteroid thông thường chỉ có tác dụng khoảng 1 tuần.

Giảm tác dụng phụ toàn thân

Vì thuốc được tiêm trực tiếp vào vùng điều trị với liều lượng thấp, liệu pháp này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ toàn thân mà thường gặp khi sử dụng thuốc NSAID hoặc corticosteroid đường uống.

Đặc biệt, đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh lý dạ dày hoặc thận, tiêm ketoprofen là một lựa chọn an toàn hơn so với thuốc uống, vì liều thuốc vào tuần hoàn toàn thân rất thấp, giảm nguy cơ kích ứng dạ dày và độc tính lên thận.

Khả năng kết hợp nhiều loại thuốc

Thủy châm cũng cho phép kết hợp nhiều loại thuốc trong một lần điều trị để đạt hiệu quả tối ưu. Một số phác đồ kết hợp phổ biến bao gồm:

  • Kết hợp lidocaine với vitamin B12 trong điều trị đau thần kinh.
  • Kết hợp diclofenac với dexamethasone trong điều trị viêm khớp cấp tính.
  • Kết hợp procaine với tolperisone trong điều trị đau lưng do co cứng cơ.

Những khuyến cáo quan trọng khi sử dụng thuỷ châm

Mặc dù thủy châm là một phương pháp điều trị hiệu quả, việc sử dụng đúng cách và tuân thủ các nguyên tắc an toàn là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tránh các rủi ro. Dưới đây là một số khuyến cáo quan trọng cần lưu ý:

Thuỷ châm không được áp dụng với một số trường hợp

Có một số trường hợp không nên tiêm các thuốc dùng để thuỷ châm, bao gồm:

  • Người bệnh có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc sử dụng.
  • Vùng điều trị có nhiễm trùng da hoặc mô mềm.
  • Người bệnh có rối loạn đông máu nặng hoặc đang sử dụng thuốc chống đông liều cao.
  • Người bệnh đang trong tình trạng sốc hoặc rối loạn ý thức.
  • Phụ nữ mang thai (đặc biệt với một số huyệt đạo và loại thuốc nhất định).

Ngoài ra, tiêm thuốc vào huyệt cũng cần được thực hiện cẩn thận với những đối tượng như bệnh nhân đái tháo đường không kiểm soát tốt, người bị suy gan, suy thận, người cao tuổi hoặc trẻ em, và những người đang sử dụng nhiều loại thuốc đồng thời, vì tình trạng sức khỏe của họ có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng với phương pháp này.

Một số tác dụng phụ có thể gặp

Khi thực hiện thủy châm, bệnh nhân có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau hoặc xuất hiện tụ máu tại vị trí tiêm.
  • Nhiễm trùng nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vô trùng.
  • Phản ứng dị ứng với thuốc, có thể gây ngứa, phát ban hoặc khó thở.
  • Tê bì hoặc cảm giác yếu cơ tạm thời tại vùng điều trị.
  • Chóng mặt hoặc hạ huyết áp (hiếm khi xảy ra).

Lưu ý về quy trình thực hiện

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi thực hiện thủy châm, bệnh nhân cần lưu ý một số điều quan trọng. Liệu pháp này chỉ nên được thực hiện bởi các bác sĩ hoặc nhân viên y tế có chuyên môn. Trước khi thực hiện, bệnh nhân cần được thăm khám kỹ lưỡng để xác định chính xác tình trạng bệnh lý và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

Ngoài ra, quy trình thủy châm cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vô trùng để tránh nhiễm trùng. Vị trí huyệt đạo cần tiêm phải được xác định chính xác để đảm bảo thuốc phát huy tác dụng tối ưu. Sau khi thực hiện, bệnh nhân nên được theo dõi ít nhất 15-30 phút để phát hiện và xử lý kịp thời các dấu hiệu bất thường.

Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn điều trị, không tự ý thay đổi liệu trình, và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng bất thường nào để được điều chỉnh kịp thời.

Khi kết hợp với các phước pháp điều trị khác

Thủy châm có thể kết hợp hiệu quả với nhiều phương pháp điều trị khác như vật lý trị liệu, điện châm, bấm huyệt hoặc thuốc uống. Tuy nhiên, khi áp dụng kết hợp, bệnh nhân cần lưu ý một số điều sau để đảm bảo hiệu quả và an toàn:

  • Điều chỉnh liều lượng thuốc: Khi kết hợp tiêm thuốc châm cứu với thuốc uống, cần điều chỉnh liều lượng thuốc để tránh tình trạng tương tác thuốc, đảm bảo không gây hại cho cơ thể.
  • Tránh kết hợp với kỹ thuật vật lý trị liệu mạnh: Không nên thực hiện thủy châm cùng với các kỹ thuật vật lý trị liệu mạnh như siêu âm công suất cao hay sóng ngắn tại cùng một vị trí trong cùng một ngày, vì có thể gây kích ứng hoặc làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Ghi chép và theo dõi điều trị: Bệnh nhân cần ghi chép đầy đủ về các phương pháp điều trị đã áp dụng để bác sĩ có thể đánh giá kết quả và điều chỉnh phương pháp phù hợp, giúp đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

Các thuốc dùng để thủy châm có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp và các cơn đau mạn tính. Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp giúp tối ưu kết quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Để hiểu rõ chi tiết về phương pháp thủy châm và các phương pháp điều trị khác, bạn hãy liên hệ tư vấn ngay với I-Medicare - phòng khám đa khoa chuẩn quốc tế với dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và chất lượng.

Tin liên quan

Liên hệ ngay!